Thép tấm ASTM A516, Thép tấm ASTM A515 với ưu điểm chịu nhiệt, chịu áp suất tốt nên Thép tấm ASTM A516, thép tấm ASTM A515 thường được sử dụng trong chế tạo; Tấm chịu nhiệt , Lò hơi, Ống hơi, Nồi hơi (Boiler),Nồi hơi đốt (than đá, dầu, khí, bã mía..) , Bình hơi, Bình ga,Bình khí nén và Thiết bị chịu áp lực khác….
Thép tấm A516 Minh Hưng
Thép tấm ASTM A516 độ dày từ 4ly, 6ly, 10ly đến 20 ly.
Quy cách chung Thép tấm ASTM A516, Thép tấm ASME SA516, Thép tấm chịu nhiệt lạnh, – Độ dày : từ 5ly đến 60ly, – Rộng 1500mm, 2000mm
Bảng giá thép tấm ASTM A516
Tính vật lý của thép tấm A516:
Tiêu chuẩn
StandardMác thép
GradeĐộ bền cơ lý
Mechanical PropertiesGiới hạn chảy
Yeild Point
(Mpa)Giới hạn đứt
Tensile Strength
(Mpa)Độ giãn dài
Elongation
(%)thép tấm ASTM A515Gr 60220 min415-55021Gr 65240 min450-58519Gr 70260 min485-62017Thép tấm ASTM A516Gr 55205 min380-51523Gr 60220 min415-55021Gr 60S220 min415-55021Gr 65240 min450-58519Gr 65S240 min450-58519Gr 70260 min485-62017Gr 70S260 min485-62017
Thành phần hóa học Thép tấm ASTM A516 – Thép tấm ASTM A515Steel plate Tiêu chuẩn
StandardMác thép
GradeĐộ dày
(mm)Thành phần hóa học
Chemical CompositionC (max)SiMn (max)P (max)S (max)Thép tấm ASTM A515Gr 60t≤250.240.15-0.400.90.0350.03525<t≤500.270.15-0.400.90.0350.03550<t≤1000.290.15-0.400.90.0350.035100<t≤2000.310.15-0.400.90.0350.035t>2000.310.15-0.400.90.0350.035Gr 65t≤250.280.15-0.400.90.0350.03525<t≤500.310.15-0.400.90.0350.03550<t≤1000.330.15-0.400.90.0350.035100<t≤2000.330.15-0.400.90.0350.035t>2000.330.15-0.400.90.0350.035Gr 70t≤250.310.15-0.401.20.0350.03525<t≤500.330.15-0.401.20.0350.03550<t≤1000.350.15-0.401.20.0350.035100<t≤2000.350.15-0.401.20.0350.035t>2000.350.15-0.401.20.0350.035thép tấm ASTM A516Gr 55t≤12.50.180.15-0.400.6-0.90.0350.03512.5<t≤500.200.15-0.400.6-1.20.0350.03550<t≤1000.220.15-0.400.6-1.20.0350.035100<t≤2000.240.15-0.400.6-1.20.0350.035t>2000.260.15-0.400.6-1.20.0350.035Gr 60t≤12.50.210.15-0.400.6-0.90.0350.03512.5<t≤500.230.15-0.400.85-1.20.0350.03550<t≤1000.250.15-0.400.85-1.20.0350.035100<t≤2000.270.15-0.400.85-1.20.0350.035t>2000.270.15-0.400.85-1.20.0350.035Gr 60St≤12.50.210.15-0.400.6-0.90.0350.03512.5<t≤500.230.15-0.400.85-1.20.0350.03550<t≤1000.250.15-0.400.85-1.20.0350.035100<t≤2000.270.15-0.400.85-1.20.0350.035t>2000.270.15-0.400.85-1.20.0350.035Gr 65t≤12.50.240.15-0.400.85-1.20.0350.03512.5<t≤500.260.15-0.400.85-1.20.0350.03550<t≤1000.280.15-0.400.85-1.20.0350.035100<t≤2000.290.15-0.400.85-1.20.0350.035t>2000.290.15-0.400.85-1.20.0350.035Gr 65St≤12.50.240.15-0.400.85-1.20.0350.03512.5<t≤500.260.15-0.400.85-1.20.0350.03550<t≤1000.280.15-0.400.85-1.20.0350.035100<t≤2000.290.15-0.400.85-1.20.0350.035t>2000.290.15-0.400.85-1.20.0350.035Gr 70t≤12.50.270.15-0.400.85-1.20.0350.03512.5<t≤500.280.15-0.400.85-1.20.0350.03550<t≤1000.300.15-0.400.85-1.20.0350.035100<t≤2000.310.15-0.400.85-1.20.0350.035t>2000.310.15-0.400.85-1.20.0350.035Gr 70St≤12.50.270.15-0.400.85-1.20.0350.03512.5<t≤500.280.15-0.400.85-1.20.0350.03550<t≤1000.300.15-0.400.85-1.20.0350.035100<t≤2000.310.15-0.400.85-1.20.0350.035t>200
Sản phẩm thép thép tấm, thép đóng tàu, thép lò hơi: báo giá thép tấm hôm nay
Ngoài ra Công ty Thép Minh Hưng còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP ỐNG ĐÚC – THÉP ỐNG HÀN, THÉP HÌNH H,I – THÉP HÌNH U,V, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, INOX , ĐỒNG, THÉP CHẾ TẠO, Phụ Kiện…
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG
MST: 3702643617 FAX: 0274 3662582
Email: minhhungsteel@gmail.com Phone: 093 2717 689 – 0932 005 689
VPDD: 3/31 Kp Bình Đức 1, P.Bình Hòa, TX. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

Thép tấm A516 Minh Hưng
Quy cách chung Thép tấm ASTM A516, Thép tấm ASME SA516, Thép tấm chịu nhiệt lạnh, – Độ dày : từ 5ly đến 60ly, – Rộng 1500mm, 2000mm
- Độ dầy: Từ 6mm-80mm
- Chiều ngang: 1500mm, 2000mm, 2400mm, 2500mm.
- Chiều dài: 6000mm, 12000mm
- Nhận gia công và cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Bảng giá thép tấm ASTM A516
Tiêu chuẩn
StandardMác thép
GradeĐộ bền cơ lý
Mechanical PropertiesGiới hạn chảy
Yeild Point
(Mpa)Giới hạn đứt
Tensile Strength
(Mpa)Độ giãn dài
Elongation
(%)thép tấm ASTM A515Gr 60220 min415-55021Gr 65240 min450-58519Gr 70260 min485-62017Thép tấm ASTM A516Gr 55205 min380-51523Gr 60220 min415-55021Gr 60S220 min415-55021Gr 65240 min450-58519Gr 65S240 min450-58519Gr 70260 min485-62017Gr 70S260 min485-62017
StandardMác thép
GradeĐộ dày
(mm)Thành phần hóa học
Chemical CompositionC (max)SiMn (max)P (max)S (max)Thép tấm ASTM A515Gr 60t≤250.240.15-0.400.90.0350.03525<t≤500.270.15-0.400.90.0350.03550<t≤1000.290.15-0.400.90.0350.035100<t≤2000.310.15-0.400.90.0350.035t>2000.310.15-0.400.90.0350.035Gr 65t≤250.280.15-0.400.90.0350.03525<t≤500.310.15-0.400.90.0350.03550<t≤1000.330.15-0.400.90.0350.035100<t≤2000.330.15-0.400.90.0350.035t>2000.330.15-0.400.90.0350.035Gr 70t≤250.310.15-0.401.20.0350.03525<t≤500.330.15-0.401.20.0350.03550<t≤1000.350.15-0.401.20.0350.035100<t≤2000.350.15-0.401.20.0350.035t>2000.350.15-0.401.20.0350.035thép tấm ASTM A516Gr 55t≤12.50.180.15-0.400.6-0.90.0350.03512.5<t≤500.200.15-0.400.6-1.20.0350.03550<t≤1000.220.15-0.400.6-1.20.0350.035100<t≤2000.240.15-0.400.6-1.20.0350.035t>2000.260.15-0.400.6-1.20.0350.035Gr 60t≤12.50.210.15-0.400.6-0.90.0350.03512.5<t≤500.230.15-0.400.85-1.20.0350.03550<t≤1000.250.15-0.400.85-1.20.0350.035100<t≤2000.270.15-0.400.85-1.20.0350.035t>2000.270.15-0.400.85-1.20.0350.035Gr 60St≤12.50.210.15-0.400.6-0.90.0350.03512.5<t≤500.230.15-0.400.85-1.20.0350.03550<t≤1000.250.15-0.400.85-1.20.0350.035100<t≤2000.270.15-0.400.85-1.20.0350.035t>2000.270.15-0.400.85-1.20.0350.035Gr 65t≤12.50.240.15-0.400.85-1.20.0350.03512.5<t≤500.260.15-0.400.85-1.20.0350.03550<t≤1000.280.15-0.400.85-1.20.0350.035100<t≤2000.290.15-0.400.85-1.20.0350.035t>2000.290.15-0.400.85-1.20.0350.035Gr 65St≤12.50.240.15-0.400.85-1.20.0350.03512.5<t≤500.260.15-0.400.85-1.20.0350.03550<t≤1000.280.15-0.400.85-1.20.0350.035100<t≤2000.290.15-0.400.85-1.20.0350.035t>2000.290.15-0.400.85-1.20.0350.035Gr 70t≤12.50.270.15-0.400.85-1.20.0350.03512.5<t≤500.280.15-0.400.85-1.20.0350.03550<t≤1000.300.15-0.400.85-1.20.0350.035100<t≤2000.310.15-0.400.85-1.20.0350.035t>2000.310.15-0.400.85-1.20.0350.035Gr 70St≤12.50.270.15-0.400.85-1.20.0350.03512.5<t≤500.280.15-0.400.85-1.20.0350.03550<t≤1000.300.15-0.400.85-1.20.0350.035100<t≤2000.310.15-0.400.85-1.20.0350.035t>200

Ngoài ra Công ty Thép Minh Hưng còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP ỐNG ĐÚC – THÉP ỐNG HÀN, THÉP HÌNH H,I – THÉP HÌNH U,V, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, INOX , ĐỒNG, THÉP CHẾ TẠO, Phụ Kiện…
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG
MST: 3702643617 FAX: 0274 3662582
Email: minhhungsteel@gmail.com Phone: 093 2717 689 – 0932 005 689
VPDD: 3/31 Kp Bình Đức 1, P.Bình Hòa, TX. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.